Trang chủ » Giá xe ô tô » Giá xe ô tô Honda » 
Giá xe Honda Br V

Giá xe Honda BR V 2024: Giá lăn bánh, Thông số và Ưu đãi mới nhất

Honda BRV là một chiếc SUV Crossover cỡ nhỏ lai MPV của nhà sản xuất ô tô Nhật Bản - Honda. Xe được thiết kế tiêu chuẩn với 7 chỗ ngồi, tương ứng với 3 hàng ghế. Chiếc Honda BRV 2024 vừa được ra mắt tại Việt Nam này có giá bán ra sao? Giá lăn bánh thế nào? Và hiện có chương trình Ưu đãi nào không? sẽ được giới thiệu dưới đây.

Honda BRV 2023
Honda BRV 2024

Giá xe Honda BRV 2024

Phiên bản Giá niêm yết
Honda BRV G 661.000.000
Honda BRV G màu trắng 666.000.000
Honda BRV L 705.000.000
Honda BRV L màu trắng 710.000.000

Giá ưu đãi mua xe Honda BRV 2024

Khách hàng vui lòng liên hệ Nhà Phân phối để biết thêm chi tiết về chương trình khuyến mãi cho dòng xe Honda BRV.

Tin bán xe honda br_v Xem thêm >>

Honda BR V 2024 610 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 631 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Xám,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 675 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Đồng Nai]
Honda BR V 2024 670 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 670 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Xám,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 670 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Xám,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 670 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 670 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 661 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Đen,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM]
Honda BR V 2024 611 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2023 610 Triệu

Honda BR V G - 2023

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 705 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM]
Honda BR V 2024 636 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Đen,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM]
Honda BR V 2024 677 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM]
Honda BR V 2024 635 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Đen,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM]
Honda BR V 2024 631 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 705 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Thái Nguyên]
Honda BR V 2024 710 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Bạc,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Thái Nguyên]
Honda BR V 2024 670 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Đen,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 646 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Thái Nguyên]

Giá lăn bánh Honda BRV 2024

Giá lăn bánh Honda BRV G 2024

Giá lăn bánh Honda BRV G 2024

(Đơn vị tính: VND)

Khoản phí

Lăn bánh ở Hà Nội

Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh

Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ

Lăn bánh ở Hà Tĩnh

Lăn bánh ở Tỉnh khác

Giá Niêm yết

661.000.000

Phí trước bạ

79320000

66100000

79320000

72710000

66100000

Phí Đăng kiểm

340.000

Phí bảo trì đường bộ (1 năm)

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)

873.400

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Giá lăn bánh tạm tính

763.093.400

749.873.400

744.093.400

737.483.400

730.873.400

Giá lăn bánh Honda BRV G 2024 màu trắng

Giá lăn bánh Honda BRV G 2024 màu trắng

(Đơn vị tính: VND)

Khoản phí

Lăn bánh ở Hà Nội

Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh

Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ

Lăn bánh ở Hà Tĩnh

Lăn bánh ở Tỉnh khác

Giá Niêm yết

666.000.000

Phí trước bạ

79920000

66600000

79920000

73260000

66600000

Phí Đăng kiểm

340.000

Phí bảo trì đường bộ (1 năm)

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)

873.400

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Giá lăn bánh tạm tính

768.693.400

755.373.400

749.693.400

743.033.400

736.373.400

Giá lăn bánh Honda BRV L 2024

Giá lăn bánh Honda BRV L 2024

(Đơn vị tính: VND)

Khoản phí

Lăn bánh ở Hà Nội

Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh

Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ

Lăn bánh ở Hà Tĩnh

Lăn bánh ở Tỉnh khác

Giá Niêm yết

705.000.000

Phí trước bạ

84600000

70500000

84600000

77550000

70500000

Phí Đăng kiểm

340.000

Phí bảo trì đường bộ (1 năm)

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)

873.400

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Giá lăn bánh tạm tính

812.373.400

798.273.400

793.373.400

786.323.400

779.273.400

Giá lăn bánh Honda BRV L 2024 màu trắng

Giá lăn bánh giá lăn bánh Honda BRV L 2024 màu trắng

(Đơn vị tính: VND)

Khoản phí

Lăn bánh ở Hà Nội

Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh

Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ

Lăn bánh ở Hà Tĩnh

Lăn bánh ở Tỉnh khác

Giá Niêm yết

710.000.000

Phí trước bạ

85200000

71000000

85200000

78100000

71000000

Phí Đăng kiểm

340.000

Phí bảo trì đường bộ (1 năm)

1.560.000

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)

873.400

Phí biển số

20.000.000

20.000.000

1.000.000

1.000.000

1.000.000

Giá lăn bánh tạm tính

817.973.400

803.773.400

798.973.400

791.873.400

784.773.400

Thông số kỹ thuật Honda BRV 2024

Bảng thông số kỹ thuật Honda BRV 2024
Thông số BRV G BRV L
Động cơ / Hộp số
Kiểu động cơ 1,5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (HP/rpm) 119 (89 kW)/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 145/4.300
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 42
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 7,6
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5,6
Kích thước / Trọng lượng
Số chỗ ngồi 7
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.490 x 1.780 x 1.685
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.540/1.540
Cỡ lốp 215/55R17
La-zăng Hợp kim/17 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 207
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,3
Khối lượng bản thân (kg) 1.265 1.295
Khối lượng toàn tải (kg) 1.830 1.850
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Giằng xoắn
Hệ thống phanh
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Tang trống
Hệ thống hỗ trợ vận hành
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng Không
Khởi động bằng nút bấm
Ngoại thất
Cụm đèn trước  
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Đèn sương mù Không LED
Đèn hậu LED
Đèn phanh treo cao LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện , gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt Ghế lái
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome Không
Ăng ten Dạng vây cá mập
Nội thất

Không gian

Bảng đồng hồ trung tâm Analog - Màn hình màu 4,2 inch
Chất liệu ghế Nỉ Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
Tựa tay hàng ghế thứ hai Không
Hộc đựng đồ tích hợp ở cả ba hàng ghế
Ngăn đựng tài liệu với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ
Móc treo áo hàng ghế sau Không

Tay lái

Chất lệu Da
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh

Trang bị tiện nghi

Tiện nghi cao cấp
Khởi động từ xa Không
Chìa khóa thông minh
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến
Kết nối giải trí
Màn hình Cảm ứng 7 inch
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB 2 Cổng
Đài AM/FM
Hệ thống loa 6 loa
Cổng sạc 2 cổng (2 hàng ghế đầu) 3 cổng (cả 3 hàng ghế)
Tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa tự động Không
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước
Gương trang điểm cho hàng ghế trước Có (tích hợp đèn)
An toàn

Chủ động

Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING  
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) Không
Hệ thông cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Camera lùi
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ

Bị động

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm hai bên Không
Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX

An ninh

Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến

Honda BR-V hoàn toàn mới được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia với 2 phiên bản: L, G cùng 4 lựa chọn màu sắc bao gồm: Trắng bạc thời trang, Trắng ngà tinh tế, Xám phong cách, Đen ánh độc tôn, chính thức bán tại thị trường Việt Nam từ ngày 08 tháng 07 năm 2023 qua hệ thống các Nhà Phân phối Ôtô Honda trên toàn quốc.

Tin bán xe honda br_v Xem thêm >>

Honda BR V 2024 610 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 631 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Xám,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 675 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Đồng Nai]
Honda BR V 2024 670 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 670 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Xám,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 670 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Xám,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 670 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 670 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 661 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Đen,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM]
Honda BR V 2024 611 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2023 610 Triệu

Honda BR V G - 2023

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 705 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM]
Honda BR V 2024 636 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Đen,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM]
Honda BR V 2024 677 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM]
Honda BR V 2024 635 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Đen,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[TP HCM]
Honda BR V 2024 631 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 705 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Thái Nguyên]
Honda BR V 2024 710 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Bạc,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Thái Nguyên]
Honda BR V 2024 670 Triệu

Honda BR V L - 2024

Nhập khẩu, Đen,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Hà Nội]
Honda BR V 2024 646 Triệu

Honda BR V G - 2024

Nhập khẩu, Trắng,Máy xăng 1.5 L, Số tự động ...

[Thái Nguyên]